Có 2 kết quả:

气泡 khí phao氣泡 khí phao

1/2

khí phao

giản thể

Từ điển phổ thông

bong bóng, bọt, tăm

khí phao

phồn thể

Từ điển phổ thông

bong bóng, bọt, tăm